Khang Hy tự điển
Việt bính | Hong1 hei1 zi6 din2 | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||||||||||||
Hanja | 康熙字典 |
|||||||||||||||||
Chuyển tựHepburn |
|
|||||||||||||||||
La tinh hóa | Khan平si入 Zy去di平 | |||||||||||||||||
Romaja quốc ngữ | Ganghui Jajeon | |||||||||||||||||
Hangul | 강희자전 |
|||||||||||||||||
Hiragana | こうきじてん | |||||||||||||||||
Hepburn | Kōki Jiten | |||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Kāngxī Zìdiǎn | |||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Hōnghēi Jihdín | |||||||||||||||||
McCune–Reischauer | Kanghŭi Chajŏn | |||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Khong-hi Jī-tián | |||||||||||||||||
Wade–Giles | K'ang-hsi Tzu-tien | |||||||||||||||||
Kanji | 康熙字典 | |||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||||||
Tiếng Trung | 康熙字典 |